Câu mệnh lệnh là chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng trong chương trình tiếng Anh có vai trò đưa ra hướng dẫn, yêu cầu giúp đỡ, hoặc nhắc nhở người khác.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về câu mệnh lệnh lớp 6, từ định nghĩa, cấu trúc đến cách sử dụng. Đồng thời, bài viết còn cung cấp các bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng kiến thức đã học một cách hiệu quả.
Kiến thức trọng tâm |
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence) là câu dùng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên, cảnh báo hoặc lời đề nghị. Cấu trúc câu mệnh lệnh lớp 6:
|
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence) là câu dùng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên, cảnh báo hoặc lời đề nghị. Chúng thường bắt đầu bằng động từ và không có chủ ngữ vì chủ ngữ thường được ngầm hiểu là you.
Câu mệnh lệnh giúp chúng ta truyền đạt mong muốn hoặc yêu cầu một cách ngắn gọn và rõ ràng.
Ví dụ:
Các loại câu mệnh lệnh thường gặp trong tiếng Anh bao gồm:
Để hiểu và sử dụng thành thạo câu mệnh lệnh, chúng ta cần nắm vững các cấu trúc cơ bản như sau:
Chúng ta thường thấy câu mệnh lệnh lớp 6 dạng khẳng định theo 4 cấu trúc dưới đây:
Cách dùng: Dùng để đưa ra yêu cầu đơn giản, trực tiếp.
Ví dụ:
- Close the door. (Đóng cửa lại.)
- Pass me the book, please. (Làm ơn đưa sách cho tôi.)
Cách dùng: Dùng để đưa ra yêu cầu cụ thể hơn, liên quan đến vị trí hoặc hướng.
Ví dụ:
- Put the book on the table. (Đặt sách lên bàn.)
- Look at me when I'm talking to you. (Nhìn vào tôi khi tôi đang nói chuyện với bạn.)
Cách dùng: Dùng để đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự hơn.
Ví dụ:
- You can open the window, please. (Bạn có thể mở cửa sổ, làm ơn.)
- You should finish your homework before going to bed. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
Cách dùng: Dùng để cho phép hoặc đề nghị ai đó làm gì đó.
Ví dụ:
- Let's go to the park. (Hãy đi công viên nào.)
- Let me help you with the dishes. (Để tôi giúp bạn rửa chén.)
Lưu ý:
Có thể thêm "please" để thể hiện sự lịch sự hoặc sử dụng trạng từ
Ví dụ:
- Please close the window quietly. (Vui lòng đóng cửa sổ nhẹ nhàng.)
- Walk carefully down the stairs. (Đi xuống cầu thang cẩn thận.)
Để sử dụng câu mệnh lệnh ở dạng phủ định, chúng ta áp dụng 2 cấu trúc sau:
Cách dùng: Dùng để cấm đoán hoặc yêu cầu ai đó không làm gì đó.
Ví dụ:
- Don't touch the fire. (Đừng chạm vào lửa.)
- Don't talk during the exam. (Không được nói chuyện trong giờ thi.)
Cách dùng: Dùng để cấm đoán ai đó làm gì đó một cách mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Never lie to me. (Đừng bao giờ nói dối tôi.)
- Never drive under the influence of alcohol. (Đừng bao giờ lái xe khi đã uống rượu bia.)
Please turn off the lights before you leave the room.
We had a delicious pizza dinner last night.
Can you pass the salt, please?
Be careful when crossing the street!
My favorite color is blue.
Water the plants every morning.
Would you like some coffee?
Finish your homework before you go outside.
The movie was so funny!
Put on your jacket; it's cold outside!
You should clean your room. → ________________________
He needs to turn off the TV.→ ________________________
They have to stop talking. → ________________________
You ought to wash the dishes. → ________________________
She must do her homework now. → ________________________
They should leave the house immediately. → ________________________
We need to go to bed early. → ________________________
He has to finish his project.→ ________________________
She should speak more clearly.→ ________________________
You must listen carefully. → ________________________
call / eat / read / send / clean / drive / wake / tell / take / close |
Please ________ your homework before dinner.
________ the door quietly.
________ me if you need any help.
Don’t ________ your car so fast. (negative)
________ the dishes after you eat.
Don’t ________ too much candy before bed. (negative)
Please ________ up at 7 AM.
________ her the message as soon as possible.
Make sure to ________ the book before the meeting.
Don’t ________ the report until I say so. (negative)
Bạn thấy một người đang định bước vào phòng mà không biết cửa kính mở ra ngoài.
Bạn muốn nhắc bạn mình không nên ăn quá nhiều bánh kẹo.
Bạn cần nhắc nhở đồng nghiệp gửi báo cáo đúng hạn.
Bạn thấy một người bạn đang định gọi điện thoại trong rạp chiếu phim.
Bạn muốn yêu cầu em trai tắt tivi vì đã quá muộn.
Bạn thấy ai đó đang chuẩn bị vứt rác bừa bãi.
Bạn muốn nhắc nhở ai đó về việc không nên sử dụng điện thoại khi lái xe.
Bạn thấy ai đó không mặc áo khoác khi trời đang lạnh.
Bạn muốn nhờ bạn mình giúp bạn dọn dẹp sau bữa tiệc.
Bạn cần yêu cầu khách hàng điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn.
Bài 1:
Các câu mệnh lệnh là câu 1, 4, 6, 8, 10
Bài tập 2:
Clean your room!
Turn off the TV!
Stop talking!
Wash the dishes!
Do your homework now!
Leave the house immediately!
Go to bed early!
Finish your project!
Speak more clearly!
Listen carefully!
Bài 3:
take
close
tell
drive
clean
eat
wake
send
read
send
Bài tập 4:
Be careful, the door opens outward.
Don’t eat too much candy.
Please submit the report on time.
Don’t use your phone in the theater.
Turn off the TV, it’s late.
Don’t litter.
Don’t use your phone while driving.
Wear a coat, it’s cold outside.
Help me clean up after the party, please.
Fill out the form completely, please.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững được các kiến thức cơ bản về câu mệnh lệnh lớp 6, từ định nghĩa, cấu trúc đến cách sử dụng trong bài tập và các tình huống giao tiếp khác.Đừng quên ôn luyện lại nhé! IELTS LangGo chúc các bạn thành công!
>> Xem thêm các kiến thức lớp 6 khác:
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ